Đó là sản phẩm xe tải hino thùng RUBIN BOX – SIÊU PHẨM THÙNG HÀNG 3 TRONG 1 MỚI CỦA HINO




Thùng xe tải Rubin Box được thiết kế gồm 3 loại thùng với 3 mục đích chuyên chở hàng hóa khác nhau:






Thông số thùng xe Rubin Box với 3 chức năng
Thông số kỹ thuật xe tải HINO XZU650 khi có Thùng Rubin Box 3 chức năng
MODEL | XZU650 | ||
Tổng tải trọng / Gross Vehicle Mass | Kg | 4,990 | |
Tự trọng / Vehicle Mass | Kg | 3,445 | |
Kích thước xe Vehicle Dimensions |
Chiều rộng Cabin/ Cabin width | mm | 1,695 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase – WB | mm | 3,375 | |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) Overall Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 6.280 x 1.880 x 2.920 | |
Kích thước lòng thùng | mm | 4.550/ 3.290 x 1.780 x 1.860 | |
Động cơ Engine |
Loại/Model | N04C-VC | |
Loại Type |
Động cơ diezen 4 máy thẳng hàng tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước Diesel engine, turbo charged and intercooled, vertical, 4 cyl, in-line, direct injection type, water cooled |
||
Công suất cực đại (ISO NET) Maximum output (ISO NET) |
PS | 136 (2.500 vòng/ phút) 136 (2.500 round/minute) |
|
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) Maximum torque (ISO NET) |
N.m | 390 (1.400 vòng/phút) 390 (1.400 round/minute) |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston Bore x stroke |
mm | 104 x 118 | |
Dung tích xylanh Piston displacement |
cc | 4,009 | |
Tỷ số nén Compression ratio |
18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Fuel injection system |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common rail fuel injection system |
||
Ly hợp Clutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh Dry single plate diaphragm type with damper springs, hydraulic control with automatic adjuster |
|
Hộp số Transmission |
Model | M550 | |
Loại Type |
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc Mechanical control, 5-forward and one reverse, overdrive, synchromesh 1st – 5th |
||
Hệ thống phanh Service bake system |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không Hydraulic system with 2 leading shoes for front wheels and dual two leading shoes for rear wheels, vacuum assist, dual circuits |
||
Hệ thống lái Steering system |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Telescopic and tilt steering column with lock device, recirculation ball integral type |
||
Cabin Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn Forward control, all steel welded construction with torsion bar tilt mechanism, semi-trimmed |
||
Hệ thống treo cầu trước Front suspension |
Nhíp đa lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang/Semi-elliptic leaf springs with double acting shock absorbers and stabilizer | ||
Hệ thống treo cầu sau Rear suspension |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực/Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers | ||
Cỡ lốp Tire size |
7.00-16 | ||
Tốc độ cực đại Maximum speed |
Km/h | 90.7 | |
Khả năng vượt dốc Gradeability tan (%) |
Tan(%) | 45.1 | |
Tỉ số truyền cầu Gear ratio |
5.125 | ||
Tính năng khác Other features |
|||
Phanh phụ trợ Auxilary Brake |
Phanh khí xả Exhaust brake |
Có Equipped |
|
Phanh đỗ Parking brake |
Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số Mechanical, internal expanding acting on transmission output shaft |
||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao High-quality DENSO air conditioner |
Có Equipped |
||
Bộ trích công suất PTO PTO transmission |
Không trang bị Unequipped |
||
Cửa sổ điện và khoá cửa trung tâm Electric windows and centre door lock |
Có Equipped |
||
CD&AM/FM Radio AM/PM radio with CD player |
Có Equipped |
||
Thùng nhiên liệu Fuel tank |
L | 100 | |
Số chỗ ngồi Seating capacity |
Người Person |
3 |
SẢN PHẨM XE TẢI HINO THÙNG RUBIN BOX ĐƯỢC PHÂN PHỐI BỞI HINO VIỆT ĐĂNG
- Thời gian bảo hành: : 7 năm hoặc 350.000 km tùy theo điệu kiện nào đến trước
- Bên mua được hưởng chương trình bảo dưỡng tối ưu HMP 11 lần kéo dài đến 200.000 km bao gồm:
– Giảm 30% giá phụ tùng và dầu mỡ cần thay thế tại các cấp độ bảo dưỡng
– Giảm giá 50% phí nhân công trong suốt thời gian của chương trình
- Thông tin liên hệ
1. Showroom Thanh Trì : Km2, đường Phan Trọng Tuệ, Tam Hiệp, Thanh Trì, TP.Hà Nội.
2. Showroom Sóc Sơn : Km số 9 + 400, quốc lộ 2, Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP.Hà Nội.
3. Showroom Nghệ An : Quốc lộ 1A, Khu kinh tế Đông Nam, Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.